• /smɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sương khói, khói lẫn sương

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khói lẫn sương

    Xây dựng

    sương khói

    Kỹ thuật chung

    khói
    sương mù

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X