• /sut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bồ hóng, muội, nhọ nồi

    Ngoại động từ

    Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    muội

    Cơ - Điện tử

    Muội than, bồ hóng

    Cơ khí & công trình

    phủ muội
    than cốc (trong dầu)

    Điện

    muội lò
    boiler soot-blower
    máy thổi muội lò

    Kỹ thuật chung

    bồ hóng

    Giải thích EN: A powdery black substance, composed chiefly of carbon, and formed by the incomplete combustion of wood, coal, oil, or other material.

    Giải thích VN: Hợp chất bột đen bao gồm cacbon và được hình thành bằng cách đốt cháy không hoàn toàn gỗ, than đá hay các chất khác.

    chimney soot
    bồ hóng lò đốt
    chimney soot
    bồ hóng lò sưởi
    chimney soot
    bồ hóng ống khói
    soot blower
    máy quạt bồ hóng
    soot removal apparatus
    thiết bị hút bồ hóng
    đóng cáu
    mồ hóng
    fuel soot
    mồ hóng nhiên liệu
    soot blower
    thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)
    muội
    acid soot
    muội a xít
    boiler soot-blower
    máy thổi muội lò
    soot blower
    máy quạt muội
    soot blower
    máy quạt muội// dụng cụ quét muội
    soot collector
    ngăn tụ muội
    soot number
    chỉ số phủ muội
    muội đèn
    muội than
    phủ bồ hóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fuliginous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X