• /'smʌgliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn lậu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    buôn lậu
    act of smuggling
    hành vi buôn lậu
    prevention of smuggling
    ngăn ngừa buôn lậu
    smuggling ring
    sự buôn lậu
    smuggling ring
    tập đoàn buôn lậu
    smuggling vessel
    tàu buôn lậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X