• /sɒbɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổn thức

    Danh từ

    Việc thổn thức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    bawling , blubbering , tear , wailing , weeping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X