• /'weiliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khóc than; than vãn
    wailing voice
    giọng than vãn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối xây
    lớp vách giếng mỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X