-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kéo
Giải thích EN: To pull apart or to pieces by force..
Giải thích VN: Kéo bộ phận hay các miếng bằng 1 lực.
giọt
Giải thích EN: A small, naturally formed drop like mass of a gum or resin.
Giải thích VN: Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên.
rách
- bottom tear
- sự xé rách đáy
- hot tear
- chỗ rách vì nhiệt
- hot tear
- vết rách vì nhiệt
- line tear
- sự rách dòng
- tear initiation
- sự bắt đầu bị rách
- tear persistence
- độ bền chống rách
- tear persistence
- độ bền chống xé rách
- tear persistence
- độ bền xé rách
- tear propagation
- sự lan rộng chỗ rách
- tear strength
- độ bền chống xé rách
- tear strength
- độ bền xé rách
- tear tape
- băng rách
- wear and tear
- sự mòn rách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , break , crack , damage , fissure , gash , hole , imperfection , laceration , mutilation , rent , run , rupture , scratch , split , tatter , bender , binge , bust , carousal , carouse , drunk , spree , wassail , rip , brannigan , teardrop , bawling , blubbering , sobbing , wailing , weeping , disarticulation , dismemberment , divulsion
verb
- break , claw , cleave , crack , damage , divide , evulse , extract , fray , frazzle , gash , grab , impair , incise , injure , lacerate , mangle , mutilate , pluck , pull , pull apart , rend , ribbon , rift , rive , run , rupture , scratch , seize , separate , sever , shred , slash , slit , snatch , split , sunder , wrench , wrest , yank , boil , bolt , career , charge , chase , course , dart , dash , fling , fly , gallop , hurry , lash , race , rush , shoot , speed , spring , zoom , rip , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , haste , hasten , hustle , pelt , rocket , sail , scoot , scour , sprint , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , water , cut , dilacerate , disarticulate , disjoin , dismember , fissure , fume , lancinate , rage , rant , rave , raze , snag , storm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ