• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    không phải hàn (nối)

    Điện lạnh

    không (có) vết hàn

    Kỹ thuật chung

    không hàn
    removable solderless connecting element
    phần tử nối không hàn tháo được
    solderless connecter
    đầu nối không hàn
    solderless connector
    máy nối không hàn
    solderless contact
    tiếp xúc không hàn

    Cơ - Điện tử

    (adj) không có mối hàn,không hàn

    Xây dựng

    hàn [không hàn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X