• /ri´mu:vəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
    Có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) tháo mở được, dời chuyển được

    Toán & tin

    có thể tháo được
    có thể chuyển được
    có thể mở được

    Xây dựng

    dễ di chuyển

    Điện lạnh

    bỏ được

    Kỹ thuật chung

    khử được
    removable discontinuity
    gián đoạn khử được
    lấy đi được
    lắp lẫn được
    linh hoạt
    loại bỏ được (liên kết)
    tháo lắp được
    removable coupling link
    thanh nối tháo lắp được
    removable cutter
    dao tháo lắp được
    removable disk
    đĩa tháo lắp được
    removable insert
    đệm tháo lắp được
    removable insert
    ống lót tháo lắp được
    removable media
    phương tiện tháo lắp được
    removable medium
    phương tiện tháo lắp được
    trao đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X