• /´sounənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) phụ âm kêu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kêu, phát âm

    Vật lý

    phát âm

    Kỹ thuật chung

    kêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    articulate , oral , spoken , uttered , voiced

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X