• BrE /spəʊkən/
    NAmE /spoʊkən/
    PP của speak

    Thông dụng

    Tính từ

    (trong từ ghép) nói theo một cách nào đó
    well-spoken
    nói hay
    a soft-spoken man
    một người đàn ông nói nhẹ nhàng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    heard , written

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X