• Thông dụng

    Tính từ

    Bằng lời nói, nói miệng
    an oral examination
    cuộc thi vấn đáp
    (thuộc) miệng
    oral hygiene
    vệ sinh miệng

    Danh từ

    (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
    he passed the oral
    anh ấy đã đậu kỳ thi vấn đáp


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    printed , written

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X