-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- articulate , ejaculatory , lingual , narrated , phonated , phonetic , phonic , recounted , related , said , sonant , sounded , told , unwritten , uttered , verbal , viva voce , vocal , voiced , word-of-mouth , spoken , aloud , buccal , catechistic , declamatory , nuncupative , oratorical , parole , rhetorical , tacit , vial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ