• /vɔist/

    Thông dụng

    Tính từ
    (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ
    loud-voiced
    giọng to
    gruff-voiced
    giọng cộc lốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    articulate , oral , sonant , spoken , uttered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X