-
Sophisticated
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu
- sophisticated instruments
- những dụng cụ tinh vi
- sophisticated morden weapons
- những vũ khí hiện đại tinh vi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ