• /['ædʌlt, ə'dʌlt]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lớn, người đã trưởng thành

    Tính từ

    Trưởng thành

    Chuyên ngành

    Y học

    người trưởng thành
    người lớn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    adolescent , infant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X