• /´spindliη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh
    Tính từ (như) .spindly
    Dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu
    a few spindling plants
    một ít cây mảnh khảnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    gangly , lanky , rangy , spindly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X