-
(đổi hướng từ Plants)
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Kinh tế
phân xưởng
- machine plant
- phân xưởng máy
- plant superintendent
- trưởng phân xưởng
- production plant
- phân xưởng sản xuất
thiết bị
- bottling plant
- thiết bị rót chai
- breaking plant
- thiết bị nghiền đập
- complete plant
- thiết bị trọn bộ
- continuous bleaching plant
- thiết bị tẩy trắng liên tục
- dough manipulation plant
- thiết bị cắt bột nhào
- export of plant and equipment
- sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
- fat-splitting plant
- thiết bị xà phòng hóa chất béo
- loosening plant
- thiết bị tách cọng thuốc lá
- plant assets
- tài sản nhà xưởng thiết bị
- plant factor
- hệ số sử dụng thiết bị
- plant hire company
- công ty cho thuê thiết bị
- plant layout
- bố trí thiết bị nhà xưởng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- plant-hire
- sự cho thuê thiết bị
- power plant
- thiết bị động lực
- reexport of plant and equipment
- sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
- refrigeration plant
- thiết bị đông lạnh
thực vật
- plant food
- sản phẩm thực vật
- plant food
- thức ăn từ thực vật
- plant material
- nguyên liệu thực vật
- plant product
- sản phẩm có nguồn gốc thực vật
- plant quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
- plant rennet
- proteinaza thực vật
xưởng
- animal feed plant
- xưởng thức ăn gia súc
- assembly plant
- xưởng lắp ráp
- coffee plant
- xưởng rang cà phê
- container washing plant
- xưởng rửa công-ten-nơ
- machine plant
- phân xưởng máy
- machine plant
- xưởng cơ khí
- maximum plant capacity
- năng lực sản xuất tối đa của xưởng
- multi-plant company
- công ty có nhiều xưởng
- optimum scale of plant
- quy mô thích hợp nhất của công xưởng
- packing plant
- xưởng bao bì
- packing plant
- xưởng chế biến thực phẩm
- packing plant
- xưởng đóng hộp
- pilot plant
- xưởng sản xuất thử
- plant and machinery register
- sổ sách nhà xưởng và máy móc
- plant assets
- tài sản nhà xưởng thiết bị
- plant fabricator
- người thiết đặt xưởng
- plant layout
- bố trí thiết bị nhà xưởng
- plant location
- sự thiết đặt công xưởng
- plant management
- sự quản lý xưởng sản xuất
- plant manager
- trưởng xưởng
- plant manager
- xưởng trưởng
- plant register
- sổ đăng ký tài sản công xưởng
- plant superintendent
- trưởng phân xưởng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- processing plant
- xưởng gia công
- production plant
- công xưởng
- production plant
- công xưởng sản xuất
- production plant
- phân xưởng sản xuất
- single plant bargaining
- cuộc đàm phán một xưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annual , biennial , bush , creeper * , cutting * , flower , grass , greenery , herb , perennial , seedling , shoot , shrub , slip , sprout , tree , vine , weed , apparatus , forge , foundry , gear , machinery , manufactory , mill , shop , works , yard , factory , biology , biota , denizen , flora , hybrid , pl. flora (plants of a region) , vegetable , vegetation
verb
- bury , cover , farm , grow , implant , pitch , pot , raise , scatter , seed , seed down , set out , sow , start , stock , transplant , deposit , fix , found , imbed , insert , install , institute , lodge , park , plank , plank down , plop , plunk , root , settle , station , cache , conceal , ensconce , occult , secrete , cultivate , domesticate , establish
tác giả
ThuyTrang, Nguyễn Hưng Hải, Chjrjdo, Jacaranda, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ