• /´splitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tách ra, người chia rẽ
    Cái để tách ra, cái để tẽ ra
    Cơn nhức đầu như búa bổ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ tách

    Điện

    bộ chia tách

    Điện lạnh

    cụm rẽ nhánh

    Kỹ thuật chung

    dao cắt
    dụng cụ cắt
    máy tách
    asbestos hydraulic splitter
    máy tách amiang bằng thủy lực
    thiết bị tách

    Kinh tế

    bộ khuếch tán không khí (trong máy điều hòa nhiệt độ)
    búa xẻ thịt
    công nhân phân tầng cắt cá
    công nhân xẻ thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X