• /æz´bestɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) amiăng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    amiăng chịu nhiệt

    Xây dựng

    bằng amiăng
    sợi albet
    thạch ma
    asbestos packing
    bao bì bằng thạch ma
    copper asbestos gasket
    tấm lót đồng lẫn thạch ma

    Kỹ thuật chung

    bông khoáng
    atbet
    asbestos board
    bảng atbet
    asbestos covering
    phủ bằng atbet
    asbestos sheet
    lớp phủ atbet
    sợi amiang
    asbestos fabric
    sợi amiăng

    Địa chất

    atbet, amian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X