• /´spred¸ʃi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảng tính (trong máy tính)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảng tính

    Giải thích VN: Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel.

    electronic spreadsheet
    bảng tính điện tử
    electronic spreadsheet program
    chương trình bảng tính điện tử
    graphics spreadsheet
    bảng tính đồ họa
    relational spreadsheet
    bảng tính quan hệ
    spreadsheet (program)
    chương trình bảng tính
    spreadsheet area
    vùng bảng tính
    spreadsheet data
    dữ liệu bảng tính
    spreadsheet data
    số liệu bảng tính
    spreadsheet program
    chương trình bảng tính
    spreadsheet setting
    các xác lập bảng tính
    spreadsheet software
    phần mềm bảng tính
    spreadsheet. file
    tập tin bảng tính
    bảng tính điện tử
    electronic spreadsheet program
    chương trình bảng tính điện tử

    Kinh tế

    bảng biểu
    bảng biểu (hiện ra từng nhóm trên màn hình máy vi tính)
    bảng tính
    biểu giải trình
    thứ tự biểu trống
    tờ trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X