-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảng tính
Giải thích VN: Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel.
- electronic spreadsheet
- bảng tính điện tử
- electronic spreadsheet program
- chương trình bảng tính điện tử
- graphics spreadsheet
- bảng tính đồ họa
- relational spreadsheet
- bảng tính quan hệ
- spreadsheet (program)
- chương trình bảng tính
- spreadsheet area
- vùng bảng tính
- spreadsheet data
- dữ liệu bảng tính
- spreadsheet data
- số liệu bảng tính
- spreadsheet program
- chương trình bảng tính
- spreadsheet setting
- các xác lập bảng tính
- spreadsheet software
- phần mềm bảng tính
- spreadsheet. file
- tập tin bảng tính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ