• /´spriη¸taim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời kỳ mùa xuân (như) springtide
    the blossom on the trees looks lovely in (the) springtime
    hoa trên cây cối trông thật là đáng yêu về mùa xuân


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    primaveral , vernal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X