• /´skwiʃi/

    Thông dụng

    Tính từ
    Mềm; ướt át

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , yielding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X