• /´spʌndʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như bọt biển, xốp, thấm nước
    spongy moss
    loại rêu xốp như bọt biển
    Rỗ, lỗ rỗ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dạng bọt biển

    Xây dựng

    có tính rỗng

    Kỹ thuật chung

    rỗ

    Kinh tế

    rỗ
    xốp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    hard , impermeable , inflexible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X