• /´pʌlpi/

    Thông dụng

    Cách viết khác pulpous

    Tính từ .so sánh

    Nhuyễn, mềm nhão
    pulpy food
    thức ăn mềm nhuyễn
    Có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động vật)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có nhiều cơm
    có nhiều thịt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X