• /stouk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho (than..) vào đốt
    to stoke the boiler with coal
    chất than đun nồi nước
    ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...)

    Nội động từ

    (thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn ngấu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cời lửa
    đốt lò

    Hóa học & vật liệu

    stoc (đơn vị độ nhớt động học theo hệ CGS)

    Toán & tin

    chụm (là)

    Xây dựng

    chụm (lò)

    Điện lạnh

    st (đơn vị độ nhớt động)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    feed , fuel , poke , stir , tend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X