• /stoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều
    Sự khai thác theo bậc
    cutting stope
    mặt dốc sụt

    Động từ

    Khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò khai thác
    closed stope
    lò khai thác kín
    heading stope
    lò khai thác chính
    sự khai đào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X