-
Chuyên ngành
Toán & tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- caption , description , descriptor , headline , label , legend , lemma , rubric , aim , angle , bearing , compass reading , direction , line , point , point of compass , route , track , trajectory , way , course , vector , introduction , subtitle , title , topic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ