• Thông dụng

    Danh từ

    Thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động
    I get very strung up before an exam
    trước một kỳ thi, thần kinh tôi rất căng thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X