• /´hɔvəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mái che
    Túp lều; căn nhà tồi tàn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lều
    mái che

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X