• /´sʌbstəntiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biểu hiện sự tồn tại
    the substantive verb
    động từ to be
    Tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
    substantive law
    luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
    Có thật; thực sự
    a report based on substantive facts
    một bản báo cáo dựa trên những sự kiện có thật
    (về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy
    a substantive colonel
    đại tá chính quy

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) danh từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X