• /'tændʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hữu hình, có thể sờ mó được
    tangible world
    thế giới hữu hình
    Xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật
    tangible proofs
    những bằng chứng rõ ràng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X