• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    'sʌlfait

    Thông dụng

    Cách viết khác sulphiteỵ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphite

    Hóa học & vật liệu

    sunphit

    Kỹ thuật chung

    sunfit
    alcohol-sulfite lye concentrate
    dịch sunfit lên men (phụ gia)
    hydrogen sulfite
    hyđro sunfit
    sulfite ion
    iôn sunfit
    sulfite-cellulose liquor
    bã rượu sunfit (chất phụ gia)

    Kinh tế

    sunfit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X