• /sə´plaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hãng cung cấp

    Xây dựng

    nhà thầu cung cấp
    nhà thầu cung ứng

    Điện

    cơ quan cấp hàng
    người cấp điện
    public electricity supplier
    người cấp điện công cộng

    Kỹ thuật chung

    người cung cấp
    nhà cung cấp
    British telecom supplier information notes (SINs)
    Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh

    Kinh tế

    người cung ứng
    supplier credit
    tín dụng của người cung ứng
    supplier credit
    tín dụng người cung ứng
    người cung cấp
    regular supplier
    người cung cấp đều đặn, thường kỳ
    người tiếp tế
    nhà cung ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X