• (đổi hướng từ Affirmed)
    /ə'fə:m/

    Thông dụng

    Động từ

    Khẳng định, xác nhận; quả quyết
    there are enough evidences to affirm that he is a war criminal
    có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh
    (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khẳng định

    Kỹ thuật chung

    khẳng định
    quả quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X