-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , telltale , whisperer , busybody , quidnunc , yenta
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ