• /teikə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị lấy
    bottom hole sample taker
    thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng

    Kỹ thuật chung

    người lấy

    Kinh tế

    người nhận quyền chọn
    người tiếp nhận
    price taker
    người tiếp nhận giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X