• /'tænin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Tanin (chất tiết từ vỏ cây để thuộc da)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tantali

    Y học

    tanin

    Kinh tế

    chất chát
    tanin
    catechol tannin
    tanin pyrokatechin
    tannin-free tea
    chè không có tanin
    Tea tannin I
    Tanin chè nhóm I

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X