• /´ta:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tẩm quét nhựa
    Sự rải nhựa; hắc ín (đường sá)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự tẩm hắc ín

    Xây dựng

    tẩm nhựa
    tarring of soil
    sự tẩm nhựa cho đất

    Kỹ thuật chung

    phủ nhựa đường

    Giải thích EN: The process of coating an object or surface with tar. Giải thích VN: Là quá trình bọc ngoài đối tượng hoặc bề mặt bằng nhựa đường.

    sự hóa nhựa
    sự rải nhựa đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X