• (đổi hướng từ Tatted)
    /tæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa nhỏ
    (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn
    tit for tat
    ăn miếng trả miếng

    Nội động từ

    Thêu ren, làm đăng ten

    Ngoại động từ

    Làm bằng đăng ten
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X