• /'tepid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ấm, âm ấm
    water was tepid
    nước âm ấm
    (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cold , hot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X