• /´terərist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham gia khủng bố

    Tính từ

    Khủng bố
    terrorist raid
    cuộc càn khủng bố


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X