• /sʌb´və:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ
    subversive propaganda
    tuyên truyền lật đổ

    Danh từ

    Người tìm cách lật đổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    loyal , obedient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X