• /´tesi¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khảm; lát đá hoa nhiều màu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lát gạch

    Giải thích EN: Having markings arranged in a pattern of small squares, like a checkerboard, as in mosaic tile.Botany. having markings arranged in a checkerboard pattern. Also, tessellated. Giải thích VN: Có những hình bố trí theo mẫu hình vuông, giống như bàn cờ, chẳng hạn như ghép gạch ngói.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X