• /´pepəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
    Có nhiều tiêu; cay
    Nóng nảy, nóng tính, dễ giận
    a peppery temper
    tính nóng nảy
    a peppery old colonel
    một viên đại tá già nóng tính
    Châm biếm, chua cay
    peppery speech
    lời nói châm biếm chua cay


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X