• /ðain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy
    thy father or thine uncle
    bố anh hay chú anh

    Đại từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X