• /´θɔ:ræks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .thoraxes, .thoraces

    (giải phẫu) ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)
    (động vật học) phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở đó mọc ra chân và cánh)
    (sử học) giáp che ngực

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngực
    infrasternal angle of thorax
    góc trong xương ức của ngực
    lnferior aperture of thorax
    lỗ dưới lồng ngực
    rotator muscle of thorax
    cơ quay ngực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X