-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khẩu độ
- adjustable aperture
- khẩu độ điều chỉnh được
- aperture aberration
- quang sai khẩu độ
- aperture admittance
- sự dẫn nạp khẩu độ
- aperture antenna
- khẩu độ bức xạ
- aperture antenna
- ăng ten khẩu độ
- aperture card
- cạc khẩu độ
- aperture circle
- vòng khẩu độ
- aperture core
- lõi khẩu độ
- aperture correction
- sự hiệu chỉnh khẩu độ
- aperture illumination
- rọi theo khẩu độ
- aperture mask
- màn che khẩu độ
- aperture of bridge
- khẩu độ cầu
- aperture of compass
- khẩu độ compa
- aperture plane
- mặt phẳng khẩu độ
- aperture stop
- khẩu độ chắn
- aperture synthesis
- tổng hợp khẩu độ
- aperture vector
- vectơ khẩu độ
- aynthetic aperture radar-SAR
- rađa có tổng hợp khẩu độ
- circular aperture
- khẩu độ tròn
- coupling aperture
- khẩu độ ghép
- effective aperture
- khẩu độ hiệu dụng
- effective aperture (ofa antenna)
- khẩu độ hiệu dụng (của anten)
- effective aperture area
- bề mặt của khẩu độ
- effective aperture of a lens
- khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính
- focal aperture
- khẩu độ tiêu cự
- large-aperture lens
- ống kính khẩu độ lớn
- laser aperture
- khẩu độ laze
- lens aperture
- khẩu độ ống kính
- NA (numericalaperture)
- khẩu độ số
- numerical aperture
- khẩu độ số
- numerical aperture
- số khẩu độ
- Radiometer/Synthetic Aperture Radar (RADISAR)
- rađa có khẩu độ tổng hợp/Phổ kế
- Real Aperture Radar (RAP)
- rađa có khẩu độ thực
- relative aperture
- khẩu độ tương đối
- relative aperture
- khẩu độ tỷ đối
- scanning aperture
- khẩu độ quét
- synthetic aperture
- mở khẩu độ
- synthetic aperture radar
- khẩu độ mở của ra đa
- very small aperture terminal (VSAT)
- đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
- X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
- rađa có khẩu độ tổng hợp băng X
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ