• Thông dụng

    Danh từ

    Sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra)
    Cao trào (làn sóng nhiệt tình, phẫn nộ.. lớn của dân chúng)

    Toán & tin

    sóng triều, sóng cồn

    Xây dựng

    sóng thủy triều
    translation of the tidal wave
    sự tịnh tiến của sóng thủy triều

    Kỹ thuật chung

    sóng cồn
    sóng thần
    sóng triều
    lunar tidal wave
    sóng triều (theo tuần trăng)
    tidal wave limit
    giới hạn truyền sóng triều
    translation of tidal wave
    sự truyền sóng triều

    Y học

    sóng triều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X