• /´taim¸læg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan
    the time-lag between research and development
    khoảng thời gian giữa nghiên cứu và phát triển

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    độ trễ thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X