• /´titjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giữ chức (do có tước vị)
    Chức vụ danh nghĩa (không có thực quyền)
    the titular Head of State Quốc trưởng về danh nghĩa
    danh từ
    Người giữ chức
    Người giữ chức vụ danh nghĩa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giữ chức do có tước vị
    người giữ chức
    người thực thụ
    thực thụ
    titular head of an organization
    người chịu trách nhiệm thực thụ của một tổ chức
    titular possessions
    tài sản sở hữu thực thụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X