-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alleged , allegedly , commonly named , formal , nominal , ostensible , pretended , professed , purported , self-named , self-styled , soi-disant , itular , wrongly named , quasi , supposed , thus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ